Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninviting
/,ʌnin'vaitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninviting
/ˌʌnɪnˈvaɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninviting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không hấp dẫn, không lôi cuốn
an
uninviting
meal
of
cold
fish
một bữa ăn cá nguội không hấp dẫn
the
hotel
room
was
bare
and
uninviting
phòng khách sạn trần trụi và không hấp dẫn
* Các từ tương tự:
uninvitingly
adjective
[more ~; most ~] :not appealing or attractive :not inviting
He
was
facing
the
uninviting
prospect
of
having
to
move
again
.
The
house
was
dark
and
uninviting.
adjective
The food he put on the table was cold and uninviting
repulsive
repellent
offensive
unappealing
unattractive
unpleasant
disagreeable
distasteful
unappetizing
unsavoury
sickening
revolting
obnoxious
nasty
disgusting
Brit
off-putting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content