Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninvited
/'ʌnin'vaitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninvited
/ˌʌnɪnˈvaɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được mời
adjective
not asked or expected to come or to do something with others :not invited
She
showed
up
uninvited.
I
was
annoyed
that
he
brought
two
uninvited
guests
to
my
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content