Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninterrupted
/,ʌnintə:'rʌptid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninterrupted
/ˌʌnˌɪntəˈrʌptəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
liên tục
adjective
not interrupted, stopped, or blocked
She
managed
eight
hours
of
uninterrupted [=
continuous
]
sleep
.
a
workday
uninterrupted
by
distractions
From
the
hotel
window
we
had
an
uninterrupted
view
of
the
ocean
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content