Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unintended
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unintended
/ˌʌnɪnˈtɛndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được định hướng trước, không do dự tính trước
* Các từ tương tự:
Unintended inventory disinvestment
,
Unintended inventory investment
adjective
not planned as a purpose or goal :not intended
an
unintended
pregnancy
The
proposed
bill
could
have
unintended
consequences
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content