Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unintelligible
/,ʌnin'telidʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unintelligible
/ˌʌnɪnˈtɛləʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể hiểu được
unintelligible
jargon
biệt ngữ không thể hiểu được
* Các từ tương tự:
unintelligibleness
adjective
impossible to understand :not intelligible
He
left
an
unintelligible
message
on
my
voice
mail
. -
often
+
to
They
have
their
own
lingo
that
is
unintelligible
to
outsiders
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content