Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unintelligent
/'ʌnin'telidʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unintelligent
/ˌʌnɪnˈtɛləʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thông minh, tối dạ
* Các từ tương tự:
unintelligently
adjective
[more ~; most ~] :not intelligent
The
radio
show
was
full
of
unintelligent
banter
.
unintelligent
animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content