Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninspiring
/,ʌnin'spaiəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninspiring
/ˌʌnɪnˈspaɪrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không gây thích thú, không gây xúc động
the
book
is
fascinating
,
despite
its
uninspiring
title
cuốn sách rất hấp dẫn mặc dù tên sách không gây thích thú cho lắm
adjective
[more ~; most ~] :not causing people to want to do or create something :not inspiring
an
uninspiring
public
speaker
The
landscape
was
dreary
and
uninspiring.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content