Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninspired
/,ʌnin'spaiəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninspired
/ˌʌnɪnˈspajɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tầm thường, không hay
an
uninspired
speech
bài nói chuyện không hay
adjective
[more ~; most ~] :not very good or clever :not inspired
She
gave
an
uninspired
performance
.
The
menu
was
uninspired.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content