Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninjured
/'ʌn'indʤəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninjured
/ˌʌnˈɪnʤɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)
không bị xúc phạm
adjective
not hurt :not injured
The
driver
of
the
car
died
but
the
passengers
were
uninjured.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content