Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninitiated
/,ʌni'ni∫ieitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninitiated
/ˌʌnɪˈnɪʃiˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người không thạo, người không thông hiểu (vấn đề gì đó)
noun
the uninitiated
people who do not have knowledge of or experience with something
For
the
uninitiated,
let
me
explain
how
this
device
works
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content