Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninhabitable
/,ʌnin'hæbitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninhabitable
/ˌʌnɪnˈhæbətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ở được, không sống ở đấy được
Jupiter
is
uninhabitable
sao Mộc không ở được
adjective
not safe or suitable to be lived in
an
uninhabitable
wasteland
Flooding
made
the
building
uninhabitable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content