Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unincumbered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị trở ngại
không lộn xộn, không ngổn ngang, không bừa bãi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content