Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unimpaired
/'ʌnim'peəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimpaired
/ˌʌnɪmˈpeɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn
adjective
not made weaker or worse by illness, injury, etc. :not impaired
He
suffered
some
brain
damage
but
his
speech
remained
unimpaired.
unimpaired
drivers
[=
drivers
who
are
not
drunk
,
drugged
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content