Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unimagined
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimagined
/ˌʌnəˈmæʤənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật
adjective
not yet thought of :not imagined
Space
exploration
holds
unimagined
possibilities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content