Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unilateral
/ju:ni'lætrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unilateral
/ˌjuːnɪˈlætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
đơn phương
unilateral
declarations
tuyên bố đơn phương
* Các từ tương tự:
unilaterally
adjective
involving only one group or country
Our
country
is
prepared
to
take
unilateral
action
.
a
unilateral
cease-fire
-
compare
bilateral
,
multilateral
,
trilateral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content