Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unidentified
/,ʌnai'dentifaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unidentified
/ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unidentified
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể truy ra nguồn gốc, chưa xác định được gốc tích
an
unidentified
species
một loài sinh vật chưa xác định
information
from
unidentified
sources
thông tin từ nguồn gốc không xác định
* Các từ tương tự:
unidentified flying object
adjective
not known or identified
Police
said
that
an
unidentified
person
saved
the
boy
from
drowning
.
an
unidentified
flying
object
[=
UFO
]
adjective
The police found the body of a unidentified woman in the park
nameless
anonymous
unknown
unmarked
unnamed
unknown
unfamiliar
unrecognized
mysterious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content