Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unidentified /,ʌnai'dentifaid/  

  • Tính từ
    không thể truy ra nguồn gốc, chưa xác định được gốc tích
    an unidentified species
    một loài sinh vật chưa xác định
    information from unidentified sources
    thông tin từ nguồn gốc không xác định

    * Các từ tương tự:
    unidentified flying object