Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unidentifiable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unidentifiable
/ˌʌnaɪˌdɛntəˈfajəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể nhận biết, không thể nhận diện
adjective
impossible to identify
Many
of
the
bodies
pulled
out
of
the
wreckage
were
unidentifiable.
an
unidentifiable
substance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content