Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhurt
/'ʌn'hə:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhurt
/ˌʌnˈhɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị thương, không bị đau; vô sự
* Các từ tương tự:
unhurtful
adjective
not used before a noun
not hurt
They
were
unhurt [=
unharmed
]
in
the
crash
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content