Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhurried
/'ʌn'hʌrid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhurried
/ˌʌnˈhɚrid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhurried
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thong thả, không vội vàng
adjective
not happening or done quickly or too quickly :relaxed and calm
We
strolled
along
at
an
unhurried [=
leisurely
]
pace
.
adjective
We proceeded at an unhurried pace, eventually arriving at dusk at the castle gates
leisurely
unrushed
easy
easygoing
casual
gradual
deliberate
steady
sedate
calm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content