Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhoused
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơi trú ẩn; lâm cảnh màn trời chiếu đất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content