Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhook
/'ʌn'huk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhook
/ˌʌnˈhʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
mở khuy (áo)
to
become
unhooked
mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
tháo ở móc ra
verb
-hooks; -hooked; -hooking
[+ obj] to remove (something) from a hook
He
unhooked
the
fish
from
the
line
.
to open or remove (something that is attached with hooks)
She
reached
behind
her
and
unhooked
her
bra
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content