Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unholy /,ʌn'həʊli/  

  • Tính từ
    (-ier, -iest)
    tội lỗi, xấu xa
    (khẩu ngữ) quá chừng, kinh khủng
    they made an unholy din
    họ làm ầm ĩ quá chừng