Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unholy
/,ʌn'həʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unholy
/ˌʌnˈhoʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
tội lỗi, xấu xa
(khẩu ngữ) quá chừng, kinh khủng
they
made
an
unholy
din
họ làm ầm ĩ quá chừng
adjective
not showing respect for a god or a religion :not holy
an
unholy
attitude
used to describe people or groups that are working together for a bad purpose
an
unholy
alliance
between
politicians
and
lobbyists
always used before a noun informal :shockingly or surprisingly bad, large, etc.
Our
finances
were
an
unholy
mess
.
They
have
spent
an
unholy
amount
of
money
on
the
project
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content