Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhitch
/'ʌn'hitʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhitch
/ˌʌnˈhɪʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tháo ở móc ra
tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe
verb
-hitches; -hitched; -hitching
[+ obj] :to disconnect (something) that is attached to something else by a knot, hook, or hitch
We
unhitched
the
trailer
from
the
car
.
They
unhitched
the
horses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content