Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhindered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhindered
/ˌʌnˈhɪndɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do
adjective
able or allowed to happen or continue without being slowed, stopped, or made more difficult
a
journey
unhindered
by
rain
She
was
given
unhindered
access
to
the
files
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content