Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unheeding
/'ʌn'hi:diɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content