Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unheated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unheated
/ˌʌnˈhiːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm
không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm
không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động
adjective
not having a system that provides warmth :not heated
an
unheated
room
/
home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content