Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unheart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu
* Các từ tương tự:
unheartsome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content