Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu

    * Các từ tương tự:
    unheartsome