Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ốm yếu, ốm đau
    an unhealthy pallor
    vẻ xanh xao ốm yếu
    the unhealthy state of the economy
    (nghĩa bóng) tình trạng yếu kém của nền kinh tế
    có hại cho sức khỏe
    an unhealthy climate
    khí hậu có hại cho sức khỏe
    bệnh hoạn; không lành mạnh
    show an unhealthy curiosity about murder
    tỏ mối tò mò không lành mạnh đối với vụ giết người
    (khẩu ngữ) nguy hiểm cho tính mạng
    những cuộc tấn công của tụi khủng bố làm cho cứ điểm của chúng tôi rất nguy hiểm