Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unharmed
/'ʌn'hɑ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unharmed
/ˌʌnˈhɑɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)
không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)
adjective
not used before a noun
safe or unhurt :not harmed
They
escaped
from
the
fire
unharmed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content