Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhampered
/'ʌn'hæmpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhampered
/ˌʌnˈhæmpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại
adjective
allowed to move, progress, or happen without difficulties or obstacles
unhampered
freedom
usually + by
She
enjoyed
a
season
unhampered
by
injury
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content