Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungrudging
/'ʌn'grʌʤiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vui lòng cho, cho không tiếc
an
ungrudging
gift
một món quà vui lòng cho
không ghen ghét, không hằn học
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content