Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungrounded
/'ʌn'graundid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungrounded
/ˌʌnˈgraʊndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có căn cứ, không có lý do
adjective
not based on facts :groundless
ungrounded
accusations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content