Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungrammatical
/,ʌngrə'mætikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungrammatical
/ˌʌngrəˈmætɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sai ngữ pháp
* Các từ tương tự:
ungrammaticality
,
ungrammatically
adjective
not following the rules of grammar :not grammatical
an
ungrammatical
sentence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content