Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungoverned
/ʌn'gʌvənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị
không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content