Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũ hoặc khẩu ngữ) vô thần; tội lỗi
    lead an ungodly life
    sống một cuộc sống tội lỗi
    (thuộc ngữ)(khẩu ngữ) rất bất tiện
    why are you phoning at this ungodly hour [of the night]?
    sao anh lại gọi điện thoại vào cái giờ khuya khoắt rất bất tiện này?