Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungallant
/'ɳn'gælənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content