Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungainly
/ʌn'geinli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungainly
/ˌʌnˈgeɪnli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vụng về, lóng ngóng
he
walked
in
long
ungainly
strides
nó bước những bước dài lóng ngóng
adjective
[more ~; most ~] :moving in an awkward or clumsy way :not graceful
a
large
, ungainly
animal
He
was
tall
and
ungainly.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content