Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfulfilled
/'ʌnfrul'fild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfulfilled
/ˌʌnˌfʊlˈfɪld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
không được thi hành (mệnh lệnh...)
không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
adjective
not yet achieved
an
unfulfilled
dream
/
promise
not feeling happy and satisfied about life :feeling that your abilities and talents are not being fully used
She's
bored
and
unfulfilled
at
her
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content