Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfriendly
/,ʌn'frendli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfriendly
/ˌʌnˈfrɛndli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thân thiện; thù địch
adjective
unfriendlier; -est
not friendly: such as
not kind or helpful
unfriendly
people
They
were
very
unfriendly
to
/
towards
us
.
not showing kind or friendly feelings
an
unfriendly
greeting
/
stare
harmful or unpleasant
an
unfriendly
environment
d - used to describe a country, government, etc., that opposes yours
unfriendly
nations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content