Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfreeze
/,ʌn'fri:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfreeze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(unfroze; unfrozen)
làm tan băng
unfreeze
some
chops
làm tan băng ở mấy miếng thịt sườn ra
giải tỏa (tài khoản, tín dụng…)
unfreeze
trade
restrictions
giải tỏa các hạn chế kinh doanh
verb
/ˌʌnˈfriːz/ -freezes; -froze /-ˈfroʊz/ ; -freezing
to stop being frozen or to cause (something) to stop being frozen :thaw [no obj]
We
can't
wait
until
the
ground
unfreezes
so
we
can
start
gardening
. [+
obj
]
The
warm
weather
unfroze
the
lake
.
[+ obj] :to allow (money or property) to be used, spent, etc.
The
Justice
Department
agreed
to
unfreeze
the
company's
assets
.
to start working properly again [no obj]
I
had
to
wait
for
my
computer
to
unfreeze
before
I
could
read
my
e-mail
. [+
obj
]
He
helped
me
to
unfreeze
my
computer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content