Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unformed
/,ʌn'fɔ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unformed
/ˌʌnˈfoɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa phát triển đầy đủ; non nớt
the
child's
character
is
as
yet
unformed
tính nết của đứa bé chưa phát triển đầy đủ
adjective
not fully or completely developed
an
unformed
thought
/
idea
unformed
young
minds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content