Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unforgivable
/'ʌnfə'givəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unforgivable
/ˌʌnfɚˈgɪvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể tha thứ được
adjective
[more ~; most ~] :so bad that it can never be forgiven
an
unforgivable
crime
/
sin
His
comment
was
unforgivable. [=
inexcusable
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content