Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unforced
/'ʌn'fɔ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unforced
/ˌʌnˈfoɚst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị ép buộc; tự nhiên
adjective
not caused by someone else :caused by your own poor play, performance, etc.
an
unforced
error
natural and done without effort
an
unforced
smile
/
style
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content