Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mở ra, trải ra
    unfold a tablecloth
    trải khăn bàn ra
    chim đại bàng sải cánh ra
    (nghĩa bóng) bộc lộ
    cô ta bộc lộ kế hoạch của cô cho tôi biết

    * Các từ tương tự:
    unfoldment