Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unflappable
/,ʌn'flæpəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unflappable
/ˌʌnˈflæpəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
điềm tĩnh
adjective
[more ~; most ~] :not easily upset :unusually calm in difficult situations
He
has
a
reputation
for
being
unflappable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content