Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfilled
/'ʌn'fild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfilled
/ˌʌnˈfɪld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled
seat
ghế trống, ghế không ai ngồi
adjective
not filled: such as
available because no one has been chosen to take it
The
job
/
position
is
still
unfilled.
requested but not yet prepared or given
an
unfilled
order
unfilled
prescriptions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content