Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfettered
/ʌn'fetəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfettered
/ˌʌnˈfɛtɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị kiểm soát, không bị trói buộc bởi những luật lệ chặt chẽ
the
new
city
developed
quickly
, unfettered
by
the
usual
planning
regulations
thành phố mới phát triển nhanh chóng, không bị những qui định quy hoạch hóa thông thường trói buộc
adjective
formal :not controlled or restricted
unfettered [=
free
]
access
an
unfettered
market
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content