Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfertile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không tốt mỡ, không màu mỡ
unfertile
land
đất cằn cỗi
không ra quả; bất thụ; thui; lép
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content